Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

43

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Địa giải
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 11

+B. Ngọ

NÔ BỘC

53

CỰ MÔN(Đ)

Thiên giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Điếu khách
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tử

Tháng 12

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Quốc ấn
Hồng loan
Thiên thọ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 1

+M. Thân

TẬT ÁCH

73

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hóa lộc


Thiên sứ
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 2

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

33

THÁI ÂM(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Suy

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/11/1992 âm - 21/12/1992 dương

Can Chi:

ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:12 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

83

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Bát tọa
Thiên tài


Phá toái
Thiên không
Phục binh
Hóa kỵ
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Thai

Tháng 3

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN PHỦ(V)

Văn khúc
Thiên khôi
Long đức
Hóa khoa


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 9

+C. Tuất

TỬ TỨC

93

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên quan


Địa kiếp
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 4

+N. Dần

PHỤ MẪU

13


Tả phù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 8

-Q. Sửu

MỆNH

3

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Tử phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 7

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN CƠ(Đ)

Hữu bật
Long trì
Lực sĩ


Địa không
Kình dương
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 6

-T. Hợi

PHU THÊ Thân

103


Văn xương
Thiên y
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]