-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | | Văn xương Văn khúc Long đức Tam thai Bát tọa | Đà la Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Địa không Lưu hà Bạch hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/10/2020 âm - 21/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:03 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Thiên sứ L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên quý Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Thiên không Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền Ân quang | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan | Trực phù Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|