-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Lực sĩ Thiên thọ | Thiên hình Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hồng loan Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Quả tú Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 85 | | Văn tinh Thiên tài | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Hoa cái Bát tọa | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/10/2016 âm - 21/11/2016 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:25 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn khúc Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Đường phù Tấu thư Hóa lộc Tam thai | Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Địa không Quan phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Phi liêm Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|