-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên thọ | Thiên hình Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | PHÁ QUÂN(M) | Lực sĩ Ân quang Bát tọa | Thiên sứ Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan Thanh long Hóa quyền Thiên tài | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên quý Tam thai | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(M) | Thiên giải Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/09/2016 âm - 21/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:02 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ Thân | 103 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Thiên riêu Phá toái Thiên không Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Địa giải Long đức Hóa lộc | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THAM LANG(V) | Đường phù Tấu thư | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Địa không Quan phù Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Phi liêm Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|