Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

96

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Hữu bật
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 6

+G. Ngọ

PHU THÊ Thân

106

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 7

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

116


Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 8

+B. Thân

MỆNH

6

LIÊM TRINH(V)

Văn tinh


Thái tuế
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 9

+N. Thìn

TÀI BẠCH

86

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hoa cái
Thiên tài


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Quan đới

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/06/2016 âm - 21/07/2016 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:24 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

16


Tả phù
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tử

Tháng 10

-T. Mão

TẬT ÁCH

76

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Long đức
Hóa quyền
Ân quang


Thiên sứ
Phục binh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 4

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

26

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Mộ

Tháng 11

+C. Dần

THIÊN DI

66

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Tam thai
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 3

-T. Sửu

NÔ BỘC

56

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Tử phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 2

+C. Tý

QUAN LỘC

46

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Bát tọa


Địa không
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 1

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên quý


Cô thần
Phi liêm
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]