-T. Tỵ | PHU THÊ Thân | 23 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Thiên y Long trì Hóa khoa | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | | | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Thiên tài | Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/05/1985 âm - 21/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:09 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên giải Thiên khôi | Địa không Trực phù Tiểu hao Hóa kỵ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Thiên mã Tam thai | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|