-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | CỰ MÔN(H) | Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Linh tinh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Tam thai | Địa kiếp | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THAM LANG(V) | Thiên y Thiên quan Thiếu âm | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/04/1985 âm - 21/05/1985 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:11 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phượng các Giải thần Thiên tài | Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Thiên sứ Tang môn Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Thanh long Hóa lộc Ân quang Thiên quý | Phá toái Thái tuế Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi | Thiên hình Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Quốc ấn Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|