-K. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(M) | Long trì | Quan phù Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 1 |
| -T. Mùi | NÔ BỘC | 56 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +N. Thân | THIÊN DI Thân | 66 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa không Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHÚC ĐỨC | 26 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Thanh long Thiên tài | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/04/1974 âm - 21/05/1974 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:00 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TẬT ÁCH | 76 | | Thai phụ Thiên phúc Long đức Hỷ thần | Thiên sứ Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tử | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | PHỤ MẪU | 16 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Thiên không Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Tuất | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Hóa lộc Thiên thọ | Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Mộ | Tháng 5 |
|
+B. Dần | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thái tuế Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên khôi Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Tý | PHU THÊ | 106 | THAM LANG(H) | Tam thai | Thiên hình Điếu khách Phục binh Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | TỬ TỨC | 96 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Ân quang | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 6 |
|