Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

75

THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
Hỏa tinh
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 6

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù


Trực phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

55

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Thanh long
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên sứ
Địa không
Thái tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Thân

TÀI BẠCH Thân

45

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Hữu bật
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

QUAN LỘC

85

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/03/1991 âm - 21/04/1991 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:23 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

35

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa quyền


Tang môn
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 10

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

95


Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Suy

Tháng 4

+M. Tuất

PHU THÊ

25

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên giải
Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Thai

Tháng 11

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

105

PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

PHỤ MẪU

115


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tử

Tháng 2

+C. Tý

MỆNH

5

TỬ VI(Đ)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 1

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN CƠ(H)

Long trì
Ân quang


Thiên hình
Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]