-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiếu âm Thiên tài | Cô thần Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Long trì Bát tọa | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai | Thiên hình Lưu hà Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Quốc ấn Hóa lộc Ân quang | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/2010 âm - 21/01/2011 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:33 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(M) | Long đức Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa quyền | Thiên không L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(M) | Hoa cái Thanh long Hóa khoa Thiên quý | Thiên sứ Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Thiên thọ | Địa không Quả tú Trực phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên y | Thiên riêu Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 85 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|