Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Nguyệt đức
Hóa khoa
Tam thai


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 6

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

24

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Thiên phúc
Ân quang
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 7

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Long đức


Đà la
Quan phủ
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 8

+G. Thân

QUAN LỘC

44

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên quý


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 9

+C. Thìn

MỆNH

4

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên tài


Địa không
Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/10/2020 âm - 19/11/2020 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:12 phút, ngày 27/04/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Kình dương
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114


Văn xương
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+B. Tuất

THIÊN DI

64

THẤT SÁT(H)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Suy

Tháng 11

+M. Dần

PHU THÊ

104

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 3

-K. Sửu

TỬ TỨC

94


Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Mộ

Tháng 2

+M. Tý

TÀI BẠCH

84

TỬ VI(Đ)


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 1

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

THIÊN CƠ(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan


Thiên sứ
Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]