Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Nguyệt đức


Thiên sứ
Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 8

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

45

CỰ MÔN(Đ)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

+G. Thân

PHU THÊ

25

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 11

+C. Thìn

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa


Quan phù
Tướng quân
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/09/2020 âm - 20/10/2020 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:26 phút, ngày 28/04/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 12

-K. Mão

NÔ BỘC

75

THIÊN PHỦ(V)

Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Tam thai


Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 6

+B. Tuất

MỆNH Thân

5

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 1

+M. Dần

QUAN LỘC

85


Phong cáo
Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 5

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Ân quang


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115


Văn tinh
Thiên quan
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]