-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên tài | Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Thiên y Văn tinh Thiên mã Hóa khoa | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Thiên quý | Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/08/2006 âm - 19/10/2006 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:27 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 24 | THÁI ÂM(M) | Thiên việt Thiên thọ | Địa không Trực phù Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Tử phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Thai | Tháng 11 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THAM LANG(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Suy | Tháng 6 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Long trì Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiếu âm | Địa kiếp Phá toái Bênh phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 9 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Bát tọa | Tang môn Hóa kỵ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 8 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC Thân | 44 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 7 |
|