Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

93


Lộc tồn
Bác sĩ
Tam thai


Thiên hình
Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 10

+M. Ngọ

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên thọ


Kình dương
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tử

Tháng 11

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộ

Tháng 12

+C. Thân

MỆNH

3


Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 1

+B. Thìn

TÀI BẠCH

83

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Thiên giải
Phượng các
Giải thần


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/09/1978 âm - 19/10/1978 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

6 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:10 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

13

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Hồng loan
Thiếu âm
Bát tọa


Địa không
Thiên riêu
Tướng quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Thai

Tháng 2

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên sứ
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 8

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

23

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa quyền


Quan phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 3

+G. Dần

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 7

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

53

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Địa kiếp
Bênh phù
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Quan đới

Tháng 6

+G. Tý

QUAN LỘC Thân

43

CỰ MÔN(V)

Tả phù
Hỷ thần
Ân quang


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 5

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Nguyệt đức
Hóa lộc


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]