-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Thiên hình Lưu hà Phá toái Trực phù Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên việt Thiếu dương Thanh long | Thiên sứ Thiên không Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH Thân | 84 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên mã | Cô thần Tang môn Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 44 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiên giải Phượng các Giải thần Ân quang | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/09/1978 âm - 19/10/1978 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:54 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 104 | THAM LANG(V) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Hóa lộc Thiên quý | Quan phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Hữu bật Hóa khoa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiên khôi Long đức | Địa không Bênh phù TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Tả phù Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(V) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 8 |
|