-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(V) | Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 45 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | | Thiên y Long đức Lực sĩ | Thiên riêu Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Long trì Bát tọa | Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/07/2020 âm - 19/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:02 phút, ngày 01/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc | Thiên hình Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Phượng các Giải thần Tam thai Thiên tài | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Địa giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Địa không Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
|