Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Tý

-T. Tỵ

QUAN LỘC

46

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Nguyệt đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 3

+N. Ngọ

NÔ BỘC

56

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa lộc


Địa kiếp
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 4

-Q. Mùi

THIÊN DI

66

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Long đức


Thiên riêu
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 5

+G. Thân

TẬT ÁCH

76

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên sứ
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 6

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Bát tọa


Địa không
Quan phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/07/2020 âm - 19/08/2020 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:22 phút, ngày 19/04/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

86

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tử

Tháng 7

-K. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

26


Văn xương
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên hình
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 1

+B. Tuất

TỬ TỨC

96

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộ

Tháng 8

+M. Dần

PHỤ MẪU

16


Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 12

-K. Sửu

MỆNH

6

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Thiên tài


Thiên không
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 11

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN LƯƠNG(V)


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Thai

Tháng 10

-Đ. Hợi

PHU THÊ

106

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]