-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Kiếp sát Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Quốc ấn Hồng loan | Thiên sứ Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền Hóa khoa Bát tọa Thiên tài | Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC Thân | 43 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/07/1992 âm - 19/08/1992 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:11 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Thai | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Long đức | Địa không Thiên hình Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | THAM LANG(V) | Phong cáo Tả phù Thiên quan | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Hóa lộc | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Long trì Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|