-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên y Nguyệt đức | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Long đức Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | | Phong cáo Tả phù Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/05/2020 âm - 19/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:54 phút, ngày 27/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | | Văn khúc Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư Hóa quyền | Thiên hình Thiên không L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH Thân | 6 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Thiên giải Hóa khoa Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên quan | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|