-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Hữu bật Hóa khoa Thiên quý Thiên thọ | Phá toái Bạch hổ Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên riêu Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Suy | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | | Thai phụ | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Long đức Hóa lộc Hóa quyền Bát tọa | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/06/2005 âm - 19/07/2005 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:26 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Tả phù Ân quang | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | | Thiếu dương Tấu thư Tam thai | Địa không Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 43 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên sứ Quan phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Địa kiếp Tiểu hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|