Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

112

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 6

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC

102

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Thiên riêu
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

92

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thanh long
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Thân

QUAN LỘC

82

THAM LANG(Đ)

Lực sĩ


Địa không
Đà la
Trực phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

MỆNH

2

PHÁ QUÂN(Đ)

Long đức
Tấu thư


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/06/1981 âm - 19/07/1981 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

6 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:21 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

72

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa lộc


Thiên khốc
Thái tuế
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 10

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

12


Thiên quý


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 4

+M. Tuất

THIÊN DI Thân

62

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiếu dương


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Thai

Tháng 11

+C. Dần

PHU THÊ

22

LIÊM TRINH(V)

Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

TỬ TỨC

32


Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thiên tài


Quan phù
Bênh phù
Linh tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Tử

Tháng 2

+C. Tý

TÀI BẠCH

42

THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bát tọa


Đại hao
Hỏa tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

-K. Hợi

TẬT ÁCH

52

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên mã
Ân quang


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]