-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Hữu bật Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc | Địa không Thiên riêu Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Phong cáo Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Địa kiếp Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/06/1980 âm - 19/07/1980 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:10 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Tả phù Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức Hỷ thần Thiên quý | L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | | Thanh long Bát tọa Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa quyền | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Long trì Hóa khoa | Quan phù Tướng quân Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Ân quang | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|