Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Bính Đần Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

PHU THÊ

105

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức
Thiên tài


Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 1

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN LƯƠNG(M)


Địa kiếp
Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Thai

Tháng 2

-T. Mùi

MỆNH

5

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên thọ


Quả tú

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 3

+N. Thân

PHỤ MẪU

15


Thiên giải
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Thanh long


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/01/1994 âm - 19/02/1994 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:47 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

25


Phong cáo
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên hình
Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 5

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn xương
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Tử

Tháng 11

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm
Tam thai
Bát tọa


Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 9

+B. Tý

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền
Hóa khoa
Ân quang


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]