Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thiên việt


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

QUAN LỘC

44

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên thọ


Thái tuế
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 5

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiếu dương
Tam thai
Bát tọa


Thiên không
Bênh phù
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 6

+M. Thân

THIÊN DI

64


Thiên mã
Thiên tài


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 7

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

24

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/12/2002 âm - 19/01/2003 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:12 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

74


Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên sứ
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Mão

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 2

+C. Tuất

TÀI BẠCH

84

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên quan
Hoa cái
Long trì


Địa kiếp
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Suy

Tháng 9

+N. Dần

MỆNH

4

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 1

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Long đức
Thanh long
Hóa khoa


L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộ

Tháng 12

+N. Tý

PHU THÊ Thân

104

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Lực sĩ
Thiên quý


Địa không
Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Tử

Tháng 11

-T. Hợi

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]