Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Thiên giải
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THẤT SÁT(M)

Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 3

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76


Long đức


Thiên sứ
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Suy

Tháng 4

+G. Thân

TÀI BẠCH

86

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 5

+C. Thìn

QUAN LỘC

46

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Tam thai


Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/10/2020 âm - 18/11/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:55 phút, ngày 07/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96


Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tuất

PHU THÊ Thân

106

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Bát tọa
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 7

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

26

THAM LANG(Đ)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 11

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Thiên không
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 10

+M. Tý

MỆNH

6

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hóa quyền
Thiên tài


Địa không
Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Thai

Tháng 9

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]