-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ | Thiên hình Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên thọ | Thiên sứ Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc Thiên tài | Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên giải Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/09/2005 âm - 18/10/2005 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:10 phút, ngày 31/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 25 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | | Văn khúc Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | CỰ MÔN(H) | Thiếu dương Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Ân quang Thiên quý | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền | Địa không Tiểu hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Quốc ấn Thiên mã Bát tọa | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|