Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý

-T. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN PHỦ(Đ)

Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 4

+N. Ngọ

QUAN LỘC

45

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa khoa


Địa kiếp
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Thai

Tháng 5

-Q. Mùi

NÔ BỘC

55

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Long đức
Hóa quyền


Đà la
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Thân

THIÊN DI

65

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc


Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

25


Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên thọ


Địa không
Thiên hình
Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/08/2020 âm - 18/09/2020 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:41 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TẬT ÁCH

75

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Thiên sứ
Kình dương
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

-K. Mão

PHỤ MẪU

15

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Ân quang


Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+B. Tuất

TÀI BẠCH

85

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Quan đới

Tháng 9

+M. Dần

MỆNH

5


Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Bát tọa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

HUYNH ĐỆ

115


Thai phụ
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 12

+M. Tý

PHU THÊ

105


Tam thai


Thái tuế
Tướng quân
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Hợi

TỬ TỨC

95

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Thiên quý


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]