-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(M) | Phong cáo Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Lực sĩ Thiên quý Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Hồng loan Thanh long Hóa quyền Hóa khoa | Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Ân quang | Địa không Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/06/2016 âm - 18/07/2016 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:12 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Tả phù Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hóa lộc Bát tọa | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI Thân | 62 | THAM LANG(V) | Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên tài | Quan phù Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Thiếu âm Tam thai | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|