Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

36


Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 8

+C. Ngọ

QUAN LỘC Thân

46

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Tả phù


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 9

-T. Mùi

NÔ BỘC

56

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền


Quả tú
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 10

+N. Thân

THIÊN DI

66


Văn xương
Thai phụ
Hữu bật
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Bệnh

Tháng 11

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC

26

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Thanh long
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/03/1994 âm - 18/04/1994 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:09 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

76

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên sứ
Địa không
Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tử

Tháng 12

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

16

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa khoa


Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 6

+G. Tuất

TÀI BẠCH

86

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Mộ

Tháng 1

+B. Dần

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 5

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu âm
Tam thai
Bát tọa


Địa kiếp
Đà la
Phá toái
Quan phủ
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 4

+B. Tý

PHU THÊ

106

CỰ MÔN(V)

Phượng các
Giải thần
Thiên quý
Thiên tài


Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Thai

Tháng 3

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

96

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]