Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Bính Đần Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC

26

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 9

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

36

THAM LANG(H)

Ân quang


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 10

-T. Mùi

QUAN LỘC

46

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 11

+N. Thân

NÔ BỘC

56

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên giải
Thiên mã
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

PHỤ MẪU

16

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Tả phù
Thanh long
Hóa lộc


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/01/1994 âm - 18/02/1994 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:30 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI

66

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên hình
Lưu hà
Trực phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Tử

Tháng 1

-Đ. Mão

MỆNH

6


Văn khúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Tuất

TẬT ÁCH

76

THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái


Thiên sứ
Địa kiếp
Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộ

Tháng 2

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

116

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa quyền
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHU THÊ Thân

106


Phong cáo
Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên tài


Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 5

+B. Tý

TỬ TỨC

96

TỬ VI(Đ)

Phượng các
Giải thần
Tam thai


Địa không
Tang môn
Phục binh
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Thai

Tháng 4

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH

86

THIÊN CƠ(H)

Văn xương
Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên thọ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]