-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 52 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Hóa quyền Thiên thọ | Thiên sứ Thiên khốc Quan phù Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 32 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHU THÊ | 22 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Địa không Thiên hình Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI Thân | 62 | THAM LANG(V) | Thiếu âm Tam thai | Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/12/1973 âm - 18/01/1974 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:56 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 72 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi Hóa khoa | Tang môn Đại hao Thiên thương TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Bát tọa | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ Linh tinh TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC | 102 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Trực phù Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 112 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Thiên tài | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|