Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

36

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên tài


Thiên hình
Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 10

+G. Ngọ

PHU THÊ

26

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền
Hóa khoa


Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN PHỦ(Đ)

Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Tử

Tháng 12

+B. Thân

MỆNH

6

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn xương
Thai phụ
Lực sĩ


Đà la
Trực phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 1

+N. Thìn

TÀI BẠCH

46

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Thiên giải
Long đức
Tấu thư


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Thai

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/09/1981 âm - 17/10/1981 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:00 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

116

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên thọ


Địa không
Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Suy

Tháng 2

-T. Mão

TẬT ÁCH

56


Địa giải


Thiên sứ
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 8

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

106

CỰ MÔN(H)

Thiếu dương
Hóa lộc


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 3

+C. Dần

THIÊN DI

66


Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 7

-T. Sửu

NÔ BỘC

76

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Quan phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 6

+C. Tý

QUAN LỘC Thân

86

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên quý


Đại hao
Linh tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Quan đới

Tháng 5

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]