Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

CỰ MÔN(H)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Thiên thọ


Thiên hình
Đà la
Thái tuế
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 6

+B. Ngọ

PHU THÊ

25

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN LƯƠNG(Đ)


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 8

+M. Thân

MỆNH

5

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiếu âm


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 9

+G. Thìn

TÀI BẠCH

45

THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên hỷ
Thanh long
Tam thai


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/09/1977 âm - 17/10/1977 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:40 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Hóa quyền


Địa không
Thiên riêu
Phá toái
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 10

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên sứ
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 4

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

105

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan
Bát tọa


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Thai

Tháng 11

+N. Dần

THIÊN DI

65

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 3

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 2

+N. Tý

QUAN LỘC Thân

85

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Long đức


Phi liêm
Linh tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]