Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên mã
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 8

+N. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

45

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức
Hóa quyền
Thiên quý


Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Hoa cái
Tam thai
Bát tọa


Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 10

+G. Thân

PHU THÊ

25


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Ân quang


Kiếp sát
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 11

+C. Thìn

THIÊN DI

65

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/07/1995 âm - 17/08/1995 dương

Can Chi:

ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:26 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15


Thiên tài


Địa kiếp
Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 12

-K. Mão

NÔ BỘC

75

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên hình
Quan phù
Đẩu quân
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Suy

Tháng 6

+B. Tuất

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Thiên hỷ
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 1

+M. Dần

QUAN LỘC

85

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Thiên giải
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 5

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thanh long


Địa không
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tử

Tháng 4

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Tướng quân
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]