Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

54

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên thương
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 6

+M. Ngọ

THIÊN DI

64

THAM LANG(H)

Thiên y
Thiên trù
Lực sĩ
Hóa lộc
Ân quang


Địa kiếp
Thiên riêu
Kình dương
Bạch hổ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 7

-K. Mùi

TẬT ÁCH

74

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Thiên sứ
Quả tú

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 8

+C. Thân

TÀI BẠCH

84

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn tinh
Thiên mã
Thiên quý


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 9

+B. Thìn

QUAN LỘC

44

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)


Địa không
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/06/2018 âm - 17/07/2018 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:25 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

94

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Tả phù


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 10

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

34


Văn xương
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Thai

Tháng 4

+N. Tuất

PHU THÊ

104

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên tài


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 11

+G. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

24

PHÁ QUÂN(H)

Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 3

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

14


Thai phụ
Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Tam thai
Bát tọa


Phá toái
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 2

+G. Tý

MỆNH

4

TỬ VI(Đ)

Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Thiên thọ


Tang môn
Đẩu quân
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 1

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN CƠ(H)

Văn khúc
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]