-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Thiên quý | Thiên sứ Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hóa lộc Thiên thọ | Địa không Bạch hổ Tướng quân Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHU THÊ Thân | 106 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Thiên mã Thiên tài | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(V) | Thanh long Bát tọa | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/02/1994 âm - 17/03/1994 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:39 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Ân quang | Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tử | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | THÁI ÂM(H) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Thiên thương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hoa cái Hóa khoa Tam thai | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 9 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Quan phù Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm | Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | PHÁ QUÂN(M) | Phượng các Giải thần Hóa quyền | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|