Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

MỆNH Thân

5

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ


Địa không
Địa kiếp
Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

15

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên trù
Lực sĩ
Ân quang


Thiên hình
Kình dương
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên mã
Hóa quyền
Thiên quý


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/10/1978 âm - 16/11/1978 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:27 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

45

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Hồng loan
Thiếu âm
Hóa lộc


Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHU THÊ

105


Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Phục binh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+N. Tuất

NÔ BỘC

55

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên y
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Bát tọa


Thiên riêu
Quan phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+G. Dần

TỬ TỨC

95


L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

85

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức
Hóa khoa


Bênh phù
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+G. Tý

TẬT ÁCH

75

THIÊN LƯƠNG(V)

Thai phụ
Hỷ thần


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

THIÊN TƯỚNG(V)

Nguyệt đức
Thiên tài
Thiên thọ


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]