-T. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 46 | THIÊN CƠ(V) | Nguyệt đức Thiên thọ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Long đức | Địa kiếp Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Tam thai | Thiên hình Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/08/2020 âm - 16/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:10 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc | Địa không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Phượng các Giải thần Thanh long Bát tọa | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư Thiên tài | Thiên không Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | THAM LANG(H) | Văn khúc | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 106 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Trực phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 9 |
|