-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | THÁI DƯƠNG(M) | | Thiên hình Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Địa kiếp Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(M) | Thiên giải Thiên quan Long đức Thiên thọ | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/09/2005 âm - 16/10/2005 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:03 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | THÁI ÂM(M) | Thiên y | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | THAM LANG(V) | Thiếu dương Tấu thư Thiên tài | Lưu hà Thiên không Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Hóa quyền Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | CỰ MÔN(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|