-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên mã Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Long đức Ân quang | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thai phụ Hoa cái Thiên tài | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên quý | Thiên riêu Kiếp sát Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan | Thiên hình Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/08/1995 âm - 16/10/1995 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:55 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Hóa quyền Tam thai Thiên thọ | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên sứ Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THẤT SÁT(H) | Thiên hỷ Tấu thư | Địa không Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | | Thanh long | Tang môn Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Địa kiếp Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thái tuế Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|