-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Hữu bật Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Ân quang | Địa không Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | | Phong cáo Long đức Lực sĩ | Đà la Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Bạch hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Địa kiếp Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/06/2020 âm - 16/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:12 phút, ngày 27/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | Văn khúc Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Kình dương Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Bát tọa | Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc Hóa khoa | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ Thân | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Hóa quyền Thiên thọ | Thái tuế Bênh phù Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Tam thai | Trực phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
|