Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

114

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên mã
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

104


Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Long đức


Thiên riêu
Đại hao
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

94


Văn xương
Văn khúc
Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC

84


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần


Địa không
Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa lộc
Hóa quyền


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/06/1995 âm - 16/07/1995 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:47 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

74

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Tả phù
Thiên thọ


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Tam thai
Thiên tài


Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI Thân

64


Thiên hỷ
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tử

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

24

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên hình
Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

34

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Thanh long


Tang môn
Linh tinh
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

44

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Địa giải
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Thiên không
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

54

THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]