Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

112

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên quý


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 6

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

102

PHÁ QUÂN(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bát tọa


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Thiên tài


Quan phù
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Thân

QUAN LỘC

82

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Nguyệt đức
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

MỆNH

2

VŨ KHÚC(M)

Thiên y
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên riêu
Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/04/2011 âm - 16/05/2011 dương

Can Chi:

ngày Tân Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:47 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

72

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Ân quang
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 10

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 4

+M. Tuất

THIÊN DI

62

THAM LANG(V)

Địa giải
Long đức


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Thai

Tháng 11

+C. Dần

PHU THÊ

22

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

TỬ TỨC

32

THIÊN LƯƠNG(M)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tử

Tháng 2

+C. Tý

TÀI BẠCH

42

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Địa kiếp
Thiên hình
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

-K. Hợi

TẬT ÁCH

52

CỰ MÔN(V)

Thiên giải
Hóa lộc


Thiên sứ
Bạch hổ
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]