-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiếu âm Thiên quý | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 45 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Long trì Bát tọa | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai Thiên thọ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/03/2010 âm - 16/04/2010 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:38 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | | Địa giải Long đức Lực sĩ Ân quang | Thiên sứ Địa không Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên riêu Thiên không Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên giải Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Địa kiếp Quả tú Trực phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|