-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên mã | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Thiên trù Long đức | Địa kiếp Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Hóa lộc | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa | Kiếp sát Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(M) | Thiên giải Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa Thiên thọ | Địa không Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1995 âm - 15/11/1995 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:59 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Thiên y | Thiên riêu Phá toái Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Địa giải Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(V) | Thiên hỷ Tấu thư Tam thai | Thiên sứ Lưu hà Quả tú Trực phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiếu âm Lực sĩ Thiên quý Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thanh long Hóa quyền | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|