Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân

-T. Tỵ

QUAN LỘC Thân

46

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Kiếp sát
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 11

+N. Ngọ

NÔ BỘC

56

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền


Điếu khách
Phục binh
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Mùi

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hồng loan
Hóa lộc
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Suy

Tháng 1

+G. Thân

TẬT ÁCH

76

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên sứ
Thiên riêu
Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 2

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

36

PHÁ QUÂN(Đ)

Quốc ấn
Hoa cái


Thiên hình
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Quan đới

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/08/1980 âm - 15/09/1980 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:56 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

86

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Bát tọa
Thiên tài


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tử

Tháng 3

-K. Mão

PHÚC ĐỨC

26


Hữu bật
Thiên giải
Long đức
Hỷ thần


Địa không
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Tuất

TỬ TỨC

96

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Thanh long


Thiên khốc
Tang môn
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Mộ

Tháng 4

+M. Dần

PHỤ MẪU

16

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 8

-K. Sửu

MỆNH

6


Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên thọ


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 7

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

116

THẤT SÁT(Đ)

Văn khúc
Long trì


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHU THÊ

106

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]