-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Hóa khoa Ân quang | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Long đức Lực sĩ Hóa quyền | Địa không Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Thiên quý | Lưu hà Bạch hổ Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | | Quốc ấn Hoa cái Long trì Bát tọa | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/2020 âm - 15/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:53 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Thiên tài | Địa kiếp L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Phượng các Giải thần Tam thai | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Phục binh Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | | Địa giải | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 45 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn tinh Thiên quan Thiên thọ | Trực phù Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 7 |
|