Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Nguyệt đức
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 7

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên y
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 8

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Long đức
Hóa lộc
Hóa khoa


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 9

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang


Lưu hà
Bạch hổ
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 10

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/06/2020 âm - 15/08/2020 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:04 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC Thân

44

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 11

-K. Mão

PHU THÊ

104


Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Thai

Tháng 5

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Suy

Tháng 12

+M. Dần

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 4

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84


Thiên giải
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộ

Tháng 3

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THẤT SÁT(Đ)

Địa giải


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Tử

Tháng 2

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]