-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Nguyệt đức Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Hóa quyền Thiên quý | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Long đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa khoa | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái Long trì Bát tọa | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/2020 âm - 15/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:12 phút, ngày 07/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 84 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên thọ | Địa không Kình dương Quan phủ Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần Tam thai | Quả tú Điếu khách Phục binh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Địa kiếp Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
|