-Ấ. Tỵ | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Thiên sứ Thiên không Hỏa tinh L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên y | Thiên riêu Kình dương Tang môn Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 11 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiếu âm | Địa kiếp Cô thần Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 74 | | Hữu bật Thiên hỷ Thanh long Bát tọa Thiên tài | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/07/1977 âm - 15/08/1977 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:22 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 24 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên việt Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ | Thiên hình Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 7 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Nguyệt đức Hồng loan Hóa khoa Tam thai Thiên thọ | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 2 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 104 | | Văn xương Văn khúc Địa giải Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 114 | | Long đức | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 3 |
|